Có 1 kết quả:
任所 rèn suǒ ㄖㄣˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's office
(2) place where one holds a post
(2) place where one holds a post
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0